Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ままちち
bố dượng
まち針 まちばり
marking pin
ちまう じまう
to do something completely
ハゲちまう ハゲちまう
Hói
まどくち まどくち
Cửa giao dịch
いまいち いまいち
thiêu thiếu; còn thiếu chút nữa; không tốt lắm; không hài lòng lắm...
待ち まち
đợi; thời gian đợi
街々 まちまち
đa dạn