緻密
ちみつ「MẬT」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Phút; tinh tế; tế nhị; chính xác; tinh tế

Từ đồng nghĩa của 緻密
adjective
Từ trái nghĩa của 緻密
ちみつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ちみつ
緻密
ちみつ
phút
ちみつ
phút, một lúc, một lát, một thời gian ngắn, giác the, biên bản, đúng giờ, ngay khi, tính phút, thảo, viết