ちゃりんこ
チャリンコ
☆ Danh từ
Xe đạp
毎日
ちゃりんこで
学校
に
通
っています。
Tôi đi học bằng xe đạp mỗi ngày.
Trẻ con chuyên móc túi
ちゃりんこに
財布
を
盗
まれてしまった。
Tôi bị một đứa trẻ móc túi lấy mất ví.

Từ đồng nghĩa của ちゃりんこ
noun