Kết quả tra cứu ちゃんと
Các từ liên quan tới ちゃんと
ちゃんと
☆ Trạng từ, danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Cẩn thận; kỹ càng
〜
教
える
Dạy cẩn thận
◆ Ngăn nắp
◆ Sự đúng đắn; sự đúng thời hạn; sự nghiêm chỉnh
〜あるんじゃない。
Đúng là có còn gì nữa!? .

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của ちゃんと
Bảng chia động từ của ちゃんと
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ちゃんとする |
Quá khứ (た) | ちゃんとした |
Phủ định (未然) | ちゃんとしない |
Lịch sự (丁寧) | ちゃんとします |
te (て) | ちゃんとして |
Khả năng (可能) | ちゃんとできる |
Thụ động (受身) | ちゃんとされる |
Sai khiến (使役) | ちゃんとさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ちゃんとすられる |
Điều kiện (条件) | ちゃんとすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ちゃんとしろ |
Ý chí (意向) | ちゃんとしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ちゃんとするな |