Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ちゃんみな
sẵn sàng; nhanh chóng; ngay lập tức.
the follower of each new fad
áo gi lê của Nhật.
ちゃん ちゃん
bé...
thổ dân, thổ sản
tách, chén uống trà, việc bé xé ra to, việc không đâu cũng làm cho to chuyện
something, something or other, something something
sự đập gãy, sự đập vỗ, sự phá vỡ; sự gẫy vỡ, tình trạng xâu xé, tình trạng chia rẽ, sự đánh thủng