腸チフス
ちょうチフス「TRÀNG」
Sốt thương hàn
Bệnh thương hàn
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Bệnh thương hàn.

ちょうチフス được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ちょうチフス
腸チフス
ちょうチフス
Bệnh thương hàn.
ちょうチフス
腸チフス
Bệnh thương hàn.