Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ったけ
首ったけ くびったけ
say đắm
有りったけ ありったけ
mọi thứ mà một có; tất cả là cái đó ở đó; toàn bộ
有りっ丈 ありったけ
mọi thứ mà một có; tất cả là cái đó ở đó; toàn bộ
首っ丈 くびったけ
lên tới cổ; hiến dâng hoàn toàn
出来ちゃった結婚 できちゃったけっこん
sự kết hôn do có bầu.
ケッタ けった
Xe đạp(phương ngữ Nagoya) =ケッタマシーン
hiếm, hiếm có, ít có, loãng, rất quý, rất tốt, rất ngon, rất vui..., (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tái, xào còn hơi sống, rán còn lòng đào
sự thâm nhập, sự lọt vào, sự thấm qua, sự xuyên qua, sự xuyên vào, sự sắc sảo, sự thấu suốt, sự sâu sắc