募る
つのる「MỘ」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Chiêu mộ
学生
を
募
る
Chiêu sinh
Ngày càng mạnh; dữ tợn
嵐
が
募
る
Bão ngày càng mạnh
Trưng cầu
意見
を
募
る
Trưng cầu ý kiến .

Từ đồng nghĩa của 募る
verb
Bảng chia động từ của 募る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 募る/つのるる |
Quá khứ (た) | 募った |
Phủ định (未然) | 募らない |
Lịch sự (丁寧) | 募ります |
te (て) | 募って |
Khả năng (可能) | 募れる |
Thụ động (受身) | 募られる |
Sai khiến (使役) | 募らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 募られる |
Điều kiện (条件) | 募れば |
Mệnh lệnh (命令) | 募れ |
Ý chí (意向) | 募ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 募るな |
つのせ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới つのせ
降り募る ふりつのる
mưa nhiều hơn, mưa dày hạt hơn
吹き募る ふきつのる
càng thổi ghê hơn
冷え募る ひえつのる
để trở nên lạnh hơn; để được trở nên lạnh
言い募る いいつのる
để tranh luận dữ dội
風説の流布 ふうせつのるふ
spread of rumours (esp. to influence stock prices), spread of rumors
初の成功 はつのせいこう
Thành công đầu tiên.
五月の節句 ごがつのせっく
lễ hội bé trai ở Nhật (mùng 5 tháng 5)
寄付金を募る きふきんをつのる
Quyên góp tiền ủng hộ