Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
何もできない 何もできない
Không  thể làm gì
何だって なんだって
Cái gì?
何だ なんだ なあんだ
Cái gì?
何て なんて
cái gì cơ; làm thế nào mà.
何時だって いつだって なんじだって
luôn luôn; vào bất kỳ thời gian nào
ご押せば何とかなる ご押せば何とかなる
Cứ thúc ép là sẽ được
何で なんで
Vì sao; bằng gì
何となく なんとなく なにとなく
không hiểu sao (không có lý do cụ thể)