データベース管理システム
データベースかんりシステム でーたべーすかんりしすてむ
Hệ quản lý cơ sở dữ liệu
Hệ thống quản trị cơ sở dữ liệu
☆ Danh từ
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu
Hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu

でーたべーすかんりしすてむ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu でーたべーすかんりしすてむ
データベース管理システム
データベースかんりシステム でーたべーすかんりしすてむ
hệ quản trị cơ sở dữ liệu
でーたべーすかんりしすてむ
データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
Các từ liên quan tới でーたべーすかんりしすてむ
cảm giác lạnh buốt khi không khí lọt qua; xì xì (tiếng không khí lọt qua).
電離定数 でんりてーすー
hằng số phân ly điện
theta-theory
everybody
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
すげー すげぇ すっげえ すっげー すげえ すっげぇ
đáng kinh ngạc, không thể tin được
trựơt.