Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
登録番号
とうろくばんごう
số đăng ký
自動車登録番号標 じどうしゃとうろくばんごうひょう
license plate for registered vehicles (i.e. compact car or larger)
とうごろん
cú pháp
ケッヘルばんごう ケッヘルばんごう
Số của Koechel 
ごうばん
gỗ dán
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
ごろっと ごろりと
slumping, flopping down
ごうりろん
chủ nghĩa duy lý
きごうろん
triệu chứng học
「ĐĂNG LỤC PHIÊN HÀO」
Đăng nhập để xem giải thích