討論者
とうろんしゃ「THẢO LUẬN GIẢ」
☆ Danh từ
Người tranh luận giỏi, người tham gia thảo luận

とうろんしゃ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu とうろんしゃ
討論者
とうろんしゃ
người tranh luận giỏi, người tham gia thảo luận
とうろんしゃ
người tranh luận giỏi, người tham gia thảo luận
Các từ liên quan tới とうろんしゃ
có hình dáng đẹp; dáng vẻ đáng tôn quý.
người biện hộ, người bào chữa, người bênh vực; luật sư, thầy cãi, người chủ trương; người tán thành, người ủng hộ, biện hộ, bào chữa, chủ trương; tán thành, ủng hộ
người bàn cãi, người tranh luận, bàn cãi, tranh luận
người lao động, người làm việc, thợ, công nhân, giai cấp công nhân, nhân dân lao động, ong thợ
sống ẩn dật, xa lánh xã hội, người sống ẩn dật
người theo thuyết vô thần, người vô thần
người theo thuyết tiến hoá, nhà tiến hoá
người theo thuyết định mệnh