とおめがね
Kính thiên văn, lồng nhau, đâm vào nhau, húc lồng vào nhau, thâu tóm, thu gọn lại
とおめがね được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu とおめがね
とおめがね
kính thiên văn, lồng nhau, đâm vào nhau.
遠眼鏡
とおめがね えんがんきょう
kính viễn thị.
Các từ liên quan tới とおめがね
con gái
お眼鏡 おめがね
sự phán đoán, sự phân biệt đúng sai ( con mắt tinh tường )
止め金 とめがね
cái móc; cái khóa gài; khóa kẹp
留金 とめがね
thắt; bật tanh tách người buộc
とちおとめ とちおとめ
1 loại dâu tây
dấu hiệu, tín hiệu; hiệu lệnh, đang kể, đáng chú ý, nổi tiếng; gương mẫu; nghiêm minh, dùng làm dấu hiệu, để ra hiệu, ra hiệu, báo hiệu; chuyển (tin tức, lệnh) bằng tính hiệu
/'tautə/, người chào khách; người chào hàng, người chuyên rình dò mách nước cá ngựa, chào khách; chào hàng, rình, dò
sự khiển trách; lời trách mắng, lỗi; trách nhiệm