Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới とかげ座10番星
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
星座 せいざ
chòm sao
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
一番星 いちばんぼし いちばんほし
ngôi sao đầu tiên để xuất hiện vào buổi tối
二番星 にばんぼし
giây đóng vai chính (của) buổi tối
トレミー星座 トレミーせいざ
chòm sao ptolemy
プトレマイオス星座 プトレマイオスせいざ
chòm sao ptolemaic
星座図 せいざず
bản đồ thiên văn