ところだった
ところだった
Sút chút nữa thì

ところだった được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ところだった
sound of something small rolling once (often into a hole)
だったろう だったろ
it was, wasn't it?, must have been, I think (it was)
見たところ みたところ
trong sự xuất hiện; xem; xét đoán từ những sự xuất hiện
困ったこと こまったこと
Sự khó khăn, việc khó khăn
とろっと トロッと
to become syrupy, to become thick (e.g. when cooking)
ところがどっこい ところがどっこい
ngược lại
toàn bộ, toàn vẹn, trọn vẹn; hoàn toàn
だだっ広い だだっぴろい だたっぴろい
quá rộng