Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ところだった
Sút chút nữa thì
だったろう だったろ
it was, wasn't it?, must have been, I think (it was)
ころっと
sound of something small rolling once (often into a hole)
見たところ みたところ
trong sự xuất hiện; xem; xét đoán từ những sự xuất hiện
困ったこと こまったこと
Sự khó khăn, việc khó khăn
ところがどっこい ところがどっこい
ngược lại
全くのところ まったくのところ
entirely
だだっ広い だだっぴろい だたっぴろい
quá rộng
一見したところ いっけんしたところ
thoạt nhìn, khi vừa mới nhìn
Đăng nhập để xem giải thích