凸レンズ
とつレンズ「ĐỘT」
☆ Danh từ
Thấu kính lồi
凸レンズ
で
視力
を
低下
させる
Giảm khả năng nhìn với thấu kính lồi .

Từ trái nghĩa của 凸レンズ
とつレンズ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu とつレンズ
凸レンズ
とつレンズ
Thấu kính lồi
とつレンズ
凸レンズ
Thấu kính lồi
Các từ liên quan tới とつレンズ
レンズ レンズ
mắt kính; mắt thủy tinh của ống kính; thấu kính
ống kính
替えレンズ かえレンズ かえレンズ かえレンズ
kính thay thế
レンズ雲 レンズぐも レンズくも
mây dạng thấu kính (là những đám mây hình thành cố định trong tầng đối lưu, đặc trưng là luôn luôn đứng im cho dù sức gió có mạnh tới đâu)
おうレンズ 凹レンズ
thấu kính lõm; kính lõm
対物レンズ たいぶつレンズ
vật kính
接眼レンズ せつがんレンズ
thị kính
凹レンズ おうレンズ
thấu kính lõm; kính lõm