Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
留め男
とめおとこ
Người chào khách
/'tautə/, người chào khách
留男
tout
とちおとめ とちおとめ
1 loại dâu tây
おとめ
con gái
としおとこ
bescatterer
おとこやもめ
người goá vợ
おとめざ
người mang mệnh Xử nữ
とめおく
ngăn cản, cản trở, cầm giữ (tiền lương, tiền nợ, đồ vật...), giữ lại; bắt đợi chờ, giam giữ, cầm tù
とめおき
sự giam cầm, sự cầm tù; tình trạng bị giam cầm, tình trạng bị cầm tù, sự phạt không cho ra ngoài; sự bắt ở lại trường sau khi tan học, sự cầm giữ (tài sản, đồ vật...), sự chậm trễ bắt buộc
おとこおや
cha, bố, người cha, người đẻ ra, người sản sinh ra, tổ tiên, ông tổ, người thầy, Chúa, Thượng đế, cha cố, người nhiều tuổi nhất, cụ
「LƯU NAM」
Đăng nhập để xem giải thích