取り取り
とりどり とりとり「THỦ THỦ」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Khác nhau; nhiều thứ khác nhau

とりどり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu とりどり
取り取り
とりどり とりとり
khác nhau
とりどり
khác nhau
Các từ liên quan tới とりどり
色とりどり いろとりどり
Màu sắc phong phú
取り とり どり
lấy, thu thập, sưu tầm
tiếng rơi thịch; tiếng uỵch; tiếng rơi tõm.
giá trị, công, công lao, công trạng, kẽ phải trái, đáng, xứng đáng
鳴りとどろく なりとどろく
gầm lên
どうとんぼり どうとんぼり
Tên 1 địa điểm du lịch, vui chơi mua sắm lớn tại Osaka
とどのつまり とどのつまり
Kết quả, kết cục, cuối cùng
bù nhìn, người ăn mặc quần áo rách rưới tả tơi