とんでん
Sự chiếm làm thuộc địa

とんでん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu とんでん
とんでん
sự chiếm làm thuộc địa
屯田
とんでん
sự chiếm làm thuộc địa
Các từ liên quan tới とんでん
屯田兵 とんでんへい
nông nghiệp đi lính; những thực dân
imposingly, heavily, conspicuously, in a dignified manner
cốc cốc; cộc cộc; cộp cộp
hấp dẫn do cách ăn mặc hợp thời trang
tap, knock, bonk
とんとん拍子 とんとんびょうし トントンびょうし
không có gì vướng mắc; thuận buồm xuôi gió; thông đồng bén giọt; xuôi chèo mát mái.
飛んで とんで
bay
Đến tận cùng, đến cuối cùng, đến lúc kết thúc