どうおんご
Từ đồng âm, người trùng tên

どうおんご được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu どうおんご
どうおんご
từ đồng âm, người trùng tên
同音語
どうおんご
từ đồng âm, người trùng tên
Các từ liên quan tới どうおんご
từ đồng âm, người trùng tên
xúc phạm, làm tổn thương, lăng nhục, sỉ nhục, táo bạo, vô nhân đạo, quá chừng, thái quá, mãnh liệt, ác liệt
Indo-Europelanguages
ngại ngần; e ngại; lúng túng; ngượng ngập
5-step (type I) verb
G clef
xứ En, đô, ra
(Kagoshima dialect) I, me