Các từ liên quan tới どうにもならない望み
どうにもならない どうにもならない
Không thể làm được gì, bất lực
何にもならない なんにもならない
chẳng ích gì; chẳng đáng; không có ý nghĩa gì; không có giá trị
毒にも薬にもならない どくにもくすりにもならない
Điều đó sẽ không gây hại cũng không tốt
何も要らない なにもいらない
không cần gì cả.
相撲にならない すもうにならない
Sự chênh lệch sức mạnh quá lớn để cạnh tranh, so tài
何も知らない なにもしらない
chẳng biết gì.
何共 なにども
(trong câu phủ định) hoàn toàn khộng rất, hoàn toàn
何処にもない どこにもない
không có ở đâu cả; không tồn tại ở bất cứ nơi nào