導波管
どうはかん しるべなみかん「ĐẠO BA QUẢN」
☆ Danh từ
Ống dẫn sóng; đường sóng

どうはかん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu どうはかん
導波管
どうはかん しるべなみかん
ống dẫn sóng
どうはかん
ống dẫn sóng
Các từ liên quan tới どうはかん
導波管定数 どうはかんていすう しるべなみかんていすう
hằng số ống dẫn sóng
phản động, kẻ phản động
sóng, sóng cồn, sự dấy lên, sự dâng lên, sự trào lên, dấy lên, dâng lên, quay tại chỗ, lao tới
quản bào; tế bào ống
cuộc phản cách mạng
でんどうはブラシ 電動歯ブラシ
bàn chải điện.
phản động, kẻ phản động
tính dễ cảm xúc; tính nhạy cảm, tính nhạy; độ nhạy