どのう
Xếp túi cát làm công sự, chặn bằng túi cát, bịt bằng túi cát, đánh quỵ bằng túi cát

どのう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu どのう
どのう
xếp túi cát làm công sự, chặn bằng túi cát, bịt bằng túi cát.
土嚢
どのう
túi đất, bao cát
土のう
どのう
bao tải cát, bao đất
Các từ liên quan tới どのう
国土の上に こくどのうえに
trên đất nước.
馬場殿 うまばどの ばばどの うまばのおとど
tòa nhà để xem đua ngựa, khán đài xem đua ngựa
thế nào, như thế nào; sao, ra sao, làm sao, bao nhiêu; giá bao nhiêu, biết bao, xiếc bao, biết bao nhiêu, sao mà... đến thế, rằng, là, như, theo cái cách, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), sao, mà có hơn thế nhiều nữa chứ, here, anh có khoẻ không, quái quỷ thế nào mà..., làm thế quái nào mà..., sao mà lạ thế?, sao mà lại kỳ quái thế?, cái quái gì?, cái đếch gì?, cách làm, phương pháp làm
thế nào.
anh hề, pha trò hề, làm hề
như thế nào.
どうしたの どうしたん
sao thế, bị sao vậy
どの様 どのよう
vị nào