どぶ漬け
どぶづけ「TÍ」
☆ Danh từ
Quy trình mạ kẽm nhúng nóng
どぶ
漬
け
加工
された
鋼材
は
錆
びにくい。
Vật liệu thép được mạ kẽm nhúng nóng khó bị rỉ sét.
Dưa muối muối bột cám gạo
このどぶ
漬
けは
酸味
があって
美味
しい。
Món dưa muối này chua chua rất ngon.

どぶ漬け được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới どぶ漬け
どぼ漬け どぼづけ
rau ngâm muối bột cám gạo
いぶり漬け いぶりづけ
một loại dưa muối được làm bằng cách hun khói và sấy khô các loại rau (chủ yếu là củ cải ) (chủ yếu ở akita)
漬け づけ つけ
dưa chua; dưa góp
漬け汁 つけじる つけしる
nước dưa chua
塩漬け しおづけ
dưa
浅漬け あさづけ
Dưa chưa chua đến độ; dưa muối nhạt; dưa chưa ngấm; muối nhạt
漬け物 つけもの
dưa muối; cà muối.
氷漬け こおりづけ
đánh nhẹ xuống trong nước đá