Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ちゃんちゃん
sẵn sàng; nhanh chóng; ngay lập tức.
ちゃん ちゃん
bé...
ちゃんちゃんこ
áo gi lê của Nhật.
ちゃんぽん チャンポン ちゃんぽん
món champon
騒ぎ さわぎ
sự ồn ào; sự làm ồn
どちゃくみん
thổ dân, thổ sản
赤ちゃん/子ども あかちゃん/こども
em bé/trẻ em
ちんどん屋 ちんどんや
những người vừa chơi nhạc vừa quảng cáo bán hàng rong (thời Minh Trị)