Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới なかの綾
事件の綾 じけんのあや
mạng (của) trường hợp
言葉の綾 ことばのあや
xuất hiện (của) lời nói
綾子 あやこ
sa tanh in hoa (vật liệu dệt bằng tơ có một mặt láng và mịn trơn)
綾織 あやおり
vải tréo (cơ cấu)
綾羅 りょうら
vải mịn đẹp (được dệt công phu); lụa mỏng in hoa
綾錦 あやにしき
gấm vóc thêu kim tuyến và lụa là
綾糸 あやいと
chỉ màu; chỉ mắc trên khung dệt
綾取 あやど
con mèo có cái nôi