Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ななかぐら
穴蔵 あなぐら
Hầm chứa (thức ăn, rượu...)
胸倉 むなぐら
cổ áo; những ve áo; ngực
金葎 かなむぐら カナムグラ
cây sậy vàng
金具 かなぐ
linh kiện kim loại; phụ tùng kim loại; bộ phận
田舎暮らし いなかぐらし いなかくらし
việc ống ở nông thôn
あぐら鼻 あぐらばな
mũi tẹt, mũi tẹt với lỗ mũi tẹt
滑らかな なめらかな
nhẵn nhụi, trơn bóng
櫓投げ やぐらなげ
kỹ thuật túm lấy dây lưng của đối phương, nhấc họ lên đặt háng họ vào chân mình rồi ném để giành chiến thắng