鉛
なまり「DUYÊN」
☆ Danh từ
Chì
鉛
は
金属元素
の
一
つで、
鉛蓄電池
の
生産
に
用
いる
Chì là 1 nguyên tố kim loại, được sử dụng sản xuất ắc quy

なまり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu なまり
鉛
なまり
chì
訛り
なまり
âm điệu (trong giọng nói tại một vùng nhất định)
鈍る
にぶる なまる
cùn đi
訛
なまり
nhấn ((của) lời nói (của) ai đó)
生り
なり なまり
sự mang (quả)
訛る
なまる
phát âm sai trọng âm, phát âm sai ngữ điệu
隠る
なまる かくる こもる
để trốn(dấu)
Các từ liên quan tới なまり
ヒ酸鉛 ヒさんなまり ひさんなまり
lead arsenate
鉛釉 えんゆう なまりぐすり なまりゆう
men chì
なまり節 なまりぶし なまぶし
boiled and half-dried bonito
花丸 はなまる
vòng hoa
テトラエチル鉛 テトラエチルなまり
tetraethyllead (tel) (hợp chất hữu cơ, công thức: (ch₃ch₂) ₄pb)
鉛ガラス なまりガラス
dẫn dắt kính(cốc)
生り節 なまりぶし
Cá ngừ mới được luộc và phơi khô qua 1 lần.
国訛 くになまり
tiếng địa phương; dấu nhấn