Các từ liên quan tới ねがいごと (鈴木亜美の曲)
亜鈴 あれい アレイ
quả tạ, người ngốc nghếch
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
鈴懸の木 すずかけのき スズカケノキ
cây tiêu huyền phương đông
lòng mong muốn, lòng ao ước; lòng thèm muốn, ý muốn; lệnh, điều mong ước, nguyện vọng, lời chúc, muốn, mong, hy vọng, chúc, mong ước, ước ao; thèm muốn, gán cho ai cái gì
鉄亜鈴 てつあれい
quả tạ sắt
アラビアコーヒーのき アラビアコーヒーの木
cây cà phê
インドゴムのき インドゴムの木
cây cao su của Ấn độ
リンゴのき リンゴの木
táo.