Các từ liên quan tới ねじれネマティック液晶
ネマティック液晶 ネマティックえきしょう
Nematic liquid crystal
液晶 えきしょう
tinh thể lỏng
MIM液晶 MIMえきしょー
tinh thể lỏng kim loại trong kim loại (mim)
液晶ビューカム えきしょうビューカム
màn hình tinh thể
液晶シャッタプリンタ えきしょーシャッタプリンタ
máy chiếu công nghệ lcos
液晶パネル えきしょうパネル
tấm tinh thể lỏng
液晶プロジェクタ えきしょうプロジェクタ
máy chiếu tinh thể lỏng
TFT液晶 TFTえきしょー
màn hình lcd bóng bán dẫn dạng film mỏng