ねばなるまい
なければなるまい
☆ Cụm từ, thuộc về ngữ pháp
Phải làm; không thể không làm
成功
したければ、もっと
努力
せねばなるまい。
Nếu muốn thành công, nhất định phải nỗ lực hơn nữa.
Sự quyết tâm mạnh mẽ
今度
こそ
勝
たねばなるまい。
Lần này nhất định phải chiến thắng.

ねばなるまい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ねばなるまい
馬鹿な真似 ばかなまね
làm điều dại dột
粘る ねばる
dính
寝入りばな ねいりばな
vừa mới chợp mắt
寝入り端 ねいりばな
Vừa chợp mắt; vừa thiu thiu ngủ
なければならない なければなりません なければいけない ねばならぬ ねばならない ねばなりません なければならぬ なけばならない なければならない
phải làm, phải, nên
丸花蜂 まるはなばち
ong nghệ
dính; sánh; bầy nhầy, nhớp nháp, khó tính, khó khăn, hết sức khó chịu, rất đau đớn, nóng và ẩm nồm
ねじ花 ねじばな
hoa chân vịt.