Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
馬鹿な真似 ばかなまね
làm điều dại dột
なければならない なければなりません なければいけない ねばならぬ ねばならない ねばなりません なければならぬ なけばならない なければならない
phải làm, phải, nên
せねばならない せねばならぬ
phải làm
束ねる たばねる つかねる
buộc thành bó; bó lại
寝入りばな ねいりばな
vừa mới chợp mắt
粘る ねばる
dính
ばね ばね
lò xo
半ば眠っている なかばねむっている
Ngủ mơ màng; ngủ chập chờn.