粘着剤
ねんちゃくざい「NIÊM TRỨ TỄ」
☆ Danh từ, tính từ đuôi な
Chất kết dính

ねんちゃくざい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ねんちゃくざい
粘着剤
ねんちゃくざい
Chất kết dính
ねんちゃくざい
dính, bám chắc, chất dính.
Các từ liên quan tới ねんちゃくざい
2ちゃんねる にちゃんねる
2channel (forum online của nhật bản )
ざけんじゃねぞ ざけんじゃねぞ
Đừng giỡn mặt với tao
sự dính chặt vào, sự bám chặt vào, sự tham gia, sự gia nhập, sự trung thành với; sự giữ vững, sự tán đồng, sự đồng ý
hàng năm, năm một
sự đẻ ngược (chân hoặc mông đứa bé ra trước, chứ không phải đầu)
crunching, crumpling, messy
sẵn sàng; nhanh chóng; ngay lập tức.
ちゃん ちゃん
bé...