Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới のいち駅
持ちのいい もちのいい もちのよい
kéo dài
育ちのいい そだちのいい
được dạy dỗ tử tế
道の駅 みちのえき
trạm nghỉ ngơi khi đi đường dài
Làm 1 việc gì đó mà bản thân cảm thấy quá đơn giản. “Dễ như ăn bánh”
いのちの電話 いのちのでんわ
dịch vụ tư vấn qua điện thoại
いたちの道 いたちのみち
not to write to or visit someone, road of the weasel (it is believed that if someone blocks the path a weasel, he will never take that path again)
いちいち いちいち
không cùng nhau; thành người riêng, vật tách riêng ra
育ちの良い そだちのよい
được dạy dỗ tử tế