のうしょ
Thuật viết chữ đẹp, chữ viết đẹp, lối viết, kiểu viết

のうしょ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu のうしょ
のうしょ
thuật viết chữ đẹp, chữ viết đẹp, lối viết.
農書
のうしょ
sách về nông nghiệp
能書
のうしょ のうがき
việc viết chữ đẹp
Các từ liên quan tới のうしょ
脳症 のうしょう
bệnh về não
農相 のうしょう
Bộ trưởng nông nghiệp.
脳漿 のうしょう
não tương; dịch não; chất xám
気脳症 きのうしょう
sự tràn khí khoang sọ
インフルエンザ脳症 インフルエンザのうしょう
bệnh não liên quan đến cúm
技能賞 ぎのうしょう
(thể thao hoặc sumo) giải thưởng kỹ thuật
無脳症 むのうしょう
sự phát triển không hoàn chỉnh của não, hộp sọ và da đầu
能装束 のうしょうぞく
Trang phục kịch Noh.