Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
のこぎり
cưa
のこぎり替刃 のこぎりかえば
lưỡi cưa thay thế
のこぎり本体 のこぎりほんたい
lưỡi cưa
かねのこぎり
cái cưa kim loại, cưa bằng cưa kim loại
のこぎりそう
cỏ thi
ぎこぎこ
những âm thanh lạ (tiếng kéo cưa, tiếng heo kêu, tiếng xe cọt kẹt; tiếng cứa cổ tay...)
鋸 のこぎり
cưa.
のこぎり関連品 のこぎりかんれんひん
các sản phẩm liên quan đến cưa