Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
はくり工具(空圧工具付属品)
はくりこうぐ(くうあつこうぐふぞくひん)
phụ kiện công cụ khí nén (phụ kiện cho công cụ bóc dán)
空圧工具 くうあつこうぐ
đồ dùng khí nén
空圧工具アクセサリー くうあつこうぐアクセサリー
phụ kiện dụng cụ khí nén
空圧工具アクセサリー部品 くうあつこうぐアクセサリーぶひん
phụ kiện và linh kiện cho dụng cụ khí nén
はくり工具 はくりこうぐ
công cụ bóc dán
dụng cụ bóc tách (là nhóm dụng cụ để đánh vẩy hàn, gõ rỉ, sủi sơn...)
空圧工具付属品(切断/曲げ) くうあつこうぐふぞくひん(せつだん/まげ)
phụ kiện cho dụng cụ khí nén (cắt/uốn)
工具 こうぐ
công cụ; dụng cụ
圧着工具 あっちゃくこうぐ
kìm bấm cos(dụng cụ được sử dụng để ép cos vào dây điện. Cos là một đầu nối kim loại được sử dụng để kết nối hai dây điện với nhau)
Đăng nhập để xem giải thích