発見料
はっけんりょう「PHÁT KIẾN LIÊU」
☆ Danh từ
Sự người tìm ra có chi phí

はっけんりょう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はっけんりょう
発見料
はっけんりょう
sự người tìm ra có chi phí
はっけんりょう
finder's fee
Các từ liên quan tới はっけんりょう
bạn, bầu bạn, người bạn gái, sổ tay, sách hướng dẫn, vật cùng đôi, làm bạn với
không được phát hiện, chưa được phát hiện, chưa bị phát giác; không tìm thấy, chưa tìm ra, không ai biết
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) máy phát hiện lời nói dối
はりはり漬け はりはりつけ ハリハリつけ
thin, dried strips of daikon soaked in vinegar and other flavorings
tiền vào, tiền gia nhập
thị thực, đóng dấu thị thực cho
thuật châm cứu
hình kim