はっとする
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sửng sốt; ngạc nhiên.

Bảng chia động từ của はっとする
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | はっとする |
Quá khứ (た) | はっとした |
Phủ định (未然) | はっとしない |
Lịch sự (丁寧) | はっとします |
te (て) | はっとして |
Khả năng (可能) | はっとできる |
Thụ động (受身) | はっとされる |
Sai khiến (使役) | はっとさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | はっとすられる |
Điều kiện (条件) | はっとすれば |
Mệnh lệnh (命令) | はっとしろ |
Ý chí (意向) | はっとしよう |
Cấm chỉ(禁止) | はっとするな |
はっとする được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới はっとする
イラっとする イラっとする
Tức giận (ngay khi vừa nghe, thấy điều gì đó làm mình tức giận)
発する はっする
phát biểu; công bố; phát huy
ひょっとすると ひょっとすると
có lẽ, có thể
パッとする ぱっとする
đáng chú ý, ấn tượng, nổi bậc, phô trương
はっと ハッと
sửng sốt; ngạc nhiên.
うっとりする うっとりとする
lơ đãng; đãng trí; xuất thần; mê mải; chăm chú; choáng ngợp; bị quyến rũ; bị cuốn hút; bị mê hoặc; mê mẩn
スルッと するっと
nhẹ nhàng, lướt qua
すっと スッと スーッと すうっと
nhanh như chớp; nhanh như bay; rất nhanh