はりばこ
Sewing box

はりばこ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はりばこ
はりばこ
sewing box
針箱
はりばこ
hộp đựng kim chỉ để khâu vá
Các từ liên quan tới はりばこ
lưỡi trích, vòm đỉnh nhọn, cửa sổ nhọn phía trên
Chênh lệch lợi nhuận+ Lợi nhuận của từng đơn vị sản lượng được biểu hiện dưới dạng một số phần trăm của giá.
刃針 はばり ははり
lưỡi trích, vòm đỉnh nhọn, cửa sổ nhọn phía trên
chào buổi tối.
đồng hồ quả quít; đồng hồ đeo tay, sự canh gác, sự canh phòng, người canh gác, người canh phòng; người gác, người trực, tuần canh, phiên canh, phiên gác, (từ hiếm, nghĩa hiếm) sự thức đêm; buổi thức đêm, canh phòng, canh gác, thấp thỏm chờ; cảnh giác chờ đón, thức canh, gác đêm, nghĩa hiếm) thức, thức đêm, canh gác; trông nom, rình, theo dõi, nhìn xem, quan sát, để ý xem, chờ, nhìn theo, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) quan sát, chú ý, để ý, coi chừng, trông nom, bắt ai phải vào khuôn phép, bắt ai phải phục tùng, đi thận trọng, giữ gìn, thận trọng (cho khỏi sai lầm, cho khỏi bị thua thiệt), pot
張り はり ばり
trải ra; cái trụ
利幅 りはば
Chênh lệch lợi nhuận+ Lợi nhuận của từng đơn vị sản lượng được biểu hiện dưới dạng một số phần trăm của giá.
流行り言葉 はやりことば
ngôn từ thông dụng