はりやま
Cái gối nhỏ để giắt ghim

はりやま được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はりやま
はりやま
cái gối nhỏ để giắt ghim
針山
はりやま
cái gối nhỏ để giắt ghim
Các từ liên quan tới はりやま
嵌まり役 はまりやく はままりやく
vai trò được thỏa mãn kỹ
はやり目 はやりめ
mắt đỏ (do siêu vi trùng).
針の山 はりのやま
ngọn núi kim, câu chuyện ngụ ngôn nói về nơi đau đớn
đã, rồi; đã... rồi
trời; trời ơi; than ôi; chao ôi
sổ tay hướng dẫn; sách chỉ nam, sách tóm tắt (số liệu, tài liệu khoa học...), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) sổ tay của tay đánh cá ngựa chuyên nghiệp
端山 はやま
một foothill; chấm dứt mục(khu vực) (của) một phạm vi núi
破魔矢 はまや
(nghi thức) mũi tên trừ ma quỷ