Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
レシーブ
sự nhận bóng (thể thao).
はるかかなた
xa xôi, xa tít; xa xưa
儚くなる はかなくなる
vỡ mộng
なはる
to do
かくなる上は かくなるうえは
đã tới mức này rồi thì~
離る はなる さかる
bỏ đi
花かるた はなかるた はなカルタ
bộ bài hoa Nhật Bản (12 bộ gồm 4 lá, mỗi bộ đại diện cho một tháng chỉ bởi một bông hoa)
母なる ははなる
mẹ ( mẹ Trái đất, mẹ thiên nhiên,...)