はわく
To sweep (with a broom), to clean up

Bảng chia động từ của はわく
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | はわく |
Quá khứ (た) | はわいた |
Phủ định (未然) | はわかない |
Lịch sự (丁寧) | はわきます |
te (て) | はわいて |
Khả năng (可能) | はわける |
Thụ động (受身) | はわかれる |
Sai khiến (使役) | はわかせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | はわく |
Điều kiện (条件) | はわけば |
Mệnh lệnh (命令) | はわけ |
Ý chí (意向) | はわこう |
Cấm chỉ(禁止) | はわくな |
はわく được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới はわく
願わくは ねがわくは
mong muốn; cầu mong; cầu chúc
Wa-haha!, tiếng cười mạnh mẽ
tách ra,chuyển,tự bào chữa,làm sáng tỏ,trả hết,tránh,cạo,làm trong sạch,khai khẩn,off,tẩu,không có trở ngại,toàn bộ,hẳn,lãi,trang trải hết,sáng sủa ra,dọn,thanh toán,mang đi,hoàn toàn,thoát khỏi,không ai cản trở,sổ sách),rõ ràng,trả hết mọi khoản thuế để tàu có thể rời bến,tình hình...),thông trống,làm biến đi (mối nghi ngờ,chắc chắn,minh oan,tan biến,quét sạch,làm tiêu tan,giải quyết,trong,ra rời,(+ away,giũ sạch được,lãi đứt đi,không có gì đáng sợ,dễ hiểu,vượt,đi né sang bên,rời bến,trở nên trong trẻo,tươi lên,không có gì cản trở,dọn đi,không có khó khăn trở ngại gì,cút,giũ sạch,thanh minh,out) chuồn,xa ra,trọn,dọn sạch,nạo,sáng tỏ (điều bí mật,ở xa,đủ,rõ như hai với hai là bốn,tròn,phát quang,vét sạch,mây mù),trong trẻo,lọc trong,làm sáng sủa,không viết bằng số hoặc mật mã,hết nhăn nhó,trọn vẹn,dọn dẹp,tan đi,trong sạch,rõ như ban ngày,nhảy qua,phá hoang,làm đăng quang,tiêu tan,sáng sủa,viết rõ,chắc,làm tan,trang trải (nợ,lấy đi,làm mọi thủ tục để có thể cho tàu rời bến
乞い願わくは こいねがわくは
tha thiết cầu nguyện; khao khát mãnh liệt
白話 はくわ
tiếng Hoa thông tục; tiếng Hoa dùng trong đàm thoại hằng ngày
đại bàng trắng tượng trưng cho nước Mỹ
tiếng rên rỉ, tiếng than van; tiếng khóc nhai nhi, rên rỉ, than van; khóc nhai nhi, nói giọng rên rỉ, nói giọng than van
sự phát biểu, sự bày tỏ, cách nói, lời; lời phát biểu