反則金
はんそくきん「PHẢN TẮC KIM」
☆ Danh từ
Tinh tế,Tiền phạt vi phạm

はんそくきん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はんそくきん
反則金
はんそくきん
tinh tế,Tiền phạt vi phạm
はんそくきん
tốt, nguyên chất (vàng, bạc...), nhỏ, mịn, thanh mảnh
Các từ liên quan tới はんそくきん
sự cấm, sự ngăn cấm, sự cấm chỉ, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) sự cấm rượu mạnh
sự chống lại, sự kháng cự lại, phản tác dụng, sự trung hoà, sự làm mất tác dụng
bệnh bạch biến, bệnh lang trắng
thành hai phần bằng nhau, chia đôi
lẫn nhau, qua lại; có đi có lại, cả đôi bên, đảo, thuận nghịch, số đảo; hàm thuận nghịch
đolomit
cái sưởi chân
sự lái xe quá tốc độ quy định