Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ばい貝
ばいがい
ốc xoắn
貝殼 貝殼
Vỏ sò
ナガニシ貝 ナガニシ貝
ốc nhảy
サルボウ貝 サルボウ貝
sò lông
かいボタン 貝ボタン
nút to.
貝 かい ばい バイ
ngao; sò; hến; trai
貝部 ばいぶ
bộ vỏ (ví dụ: vỏ ốc, vỏ sò...)
貝貨 ばいか
(cổ xưa) bóc vỏ tiền
貝母 ばいも バイモ
hoa loa kèn (Một cây bán leo lâu năm thuộc họ Liliaceae , Fritillaria. Nó có nguồn gốc từ Trung Quốc và thường được trồng làm cảnh)
「BỐI」
Đăng nhập để xem giải thích