Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
座金 ざがね
(kim loại) vòng đệm
金座 きんざ
đúc vàng thời Edo
座金組込ねじ ざがねくみこみねじ
ốc vít kèm long đền
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
平座金 ひらざがね
Vòng đệm phẳng
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm