膝の皿
ひざのさら「TẤT MÃNH」
☆ Danh từ

xương bánh chè, miếng vải, da hoặc cao su bảo vệ đầu gối

ひざのさら được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ひざのさら
膝の皿
ひざのさら
<PHẫU> xương bánh chè, miếng vải, da hoặc cao su bảo vệ đầu gối
ひざのさら
<PHẫU> xương bánh chè, miếng vải, da hoặc cao su bảo vệ đầu gối
Các từ liên quan tới ひざのさら
lò hâm, đoàn tù bị xích vào với nhau, đòan tù dây
flat dish
ひざカバー ひざカバー
bảo vệ đầu gối
平皿 ひらざら
đĩa (dĩa) phẳng, đĩa cạn (đựng thức ăn)
手のひら てのひら
gan bàn tay; lòng bàn tay
火皿 ひざら
một cái đĩa để đốt lửa trên đó
野ざらし のざらし
xương người tiếp xúc với thời tiết và biến thành bộ xương trắng
細ら ささら さざら さざれ
small, little, fine