膝の皿

xương bánh chè, miếng vải, da hoặc cao su bảo vệ đầu gối

ひざのさら được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ひざのさら
膝の皿
ひざのさら
<PHẫU> xương bánh chè, miếng vải, da hoặc cao su bảo vệ đầu gối
ひざのさら
<PHẫU> xương bánh chè, miếng vải, da hoặc cao su bảo vệ đầu gối
Các từ liên quan tới ひざのさら
lò hâm, đoàn tù bị xích vào với nhau, đòan tù dây
flat dish
平皿 ひらざら
đĩa (dĩa) phẳng, đĩa cạn (đựng thức ăn)
火皿 ひざら
một cái đĩa để đốt lửa trên đó
細ら ささら さざら さざれ
small, little, fine
<PHẫU> xương bánh chè, miếng vải, da hoặc cao su bảo vệ đầu gối
ひざカバー ひざカバー
bảo vệ đầu gối
đầu gối, chỗ đầu gối quần, khuỷu, khớp xoay, chân quỳ hình thước thợ ; thanh (sắt, gỗ) uốn gãy góc, quỳ gối trước ai, chịu phục tùng ai, chịu khuất phục trước người nào, bắt ai phải quỳ gối, bắt ai phải đầu hàng, đứng dậy, giúp đỡ ai, phụ tá ai, (thể dục, thể thao) đỡ cho quỳ xuống giữa hai hiệp đấu, quỳ gối, quỵ luỵ ai, van nài ai, quỵ luỵ, van nài, hạ mình, bỏ, còn chưa rõ, chưa biết, chưa chắc chắn, hích bằng đầu gối, đụng bằng đầu gối, làm chắc bằng sắt thước thợ, ở chỗ đầu gối