ひとまく
One act

ひとまく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ひとまく
ひとまく
one act
一幕
ひとまく
một màn, một hồi (trong kịch),một cảnh (trong phim)
Các từ liên quan tới ひとまく
一幕物 ひとまくもの ひとまくぶつ
vở kịch chỉ có một màn
one-act play
一幕見席 ひとまくみせき
special seats and standing-only space in the galley for people who only intend to see one act of a kabuki play
sự đánh đập, sự đánh đòn, sự ẩn náu; sự trốn tránh
bó, bọc, gói, bó lại, bọc lại, gói lại, nhét vào, ấn vội, ấn bừa, (+ off, away) gửi đi vội, đưa đi vội; đuổi đi, tống cổ đi, đi vội
loài, loại, hạng, thứ, dạng, hình thái
nét, điểm
bằng nhau, ngang nhau, như nhau; đều