比日
ひにち ひび「BỈ NHẬT」
☆ Danh từ
Những trái hạnh và nhật bản
The number of days

ひび được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ひび
比日
ひにち ひび
những trái hạnh và nhật bản
日々
ひび にちにち
ngày ngày.
日日
ひにち ひび
Mỗi ngày
篊
ひび
brushwood, etc. used as cultch for seaweed or oyster farming (culch)
罅
ひび あかぎれ
vết nứt
皹
あかぎれ ひび
nứt nẻ.