Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ひまの湯
湯の花 ゆのはな
khoáng chất lắng ở trong suối nước nóng
湯のし ゆのし
ủi hơi nước
湯のみ ゆのみ
chén uống trà
茶の湯 ちゃのゆ
tiệc trà
sao băng
湯湯婆 ゆたんぽ
bình chườm nước nóng
湯 タン ゆ
nước sôi
湯の盤銘 とうのばんめい
inscription on the bathtub of King Tang ("If you can renovate yourself one day, then you can do so every day, and keep doing so day after day.")