ひゆてき
Bóng; bóng bảy, biểu hiện, tượng trưng, tạo hình, bằng tranh ảnh

ひゆてき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ひゆてき
ひゆてき
bóng
比喩的
ひゆてき
Mang tính ví dụ
Các từ liên quan tới ひゆてき
quả đám (ở cửa, tủ...), bướu u, chỗ phồng, hòn, cục, viên (than, đường...), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) gò, đồi nhỏ, ; nút bấm, núm, cái đầu, nói hay đấy, nói dễ nghe đấy; cừ đấy, thế chưa hết đâu, còn nữa đấy, còn chán, mắc quả đấm, làm nút bấm, làm núm, làm sưng u, làm nổi bướu, u lên, nổi bướu
cơ quan, có cơ quan, có tổ chức, hữu cơ, cơ bản, có kết cấu, có hệ thống, có phối hợp
chống lại,phủ nhận,phản đối,số âm,cấm đoán,lời từ chối,từ chối,lời cự tuyệt,quyền phủ định,tính tiêu cực,cự tuyệt,không,làm thành vô hiệu,từ phủ định,âm,phủ định,bản âm,quyền phủ quyết,bác bỏ,cực âm,quyền phủ nhận
thiện ý; sự quý mến, sự đồng ý, sự thuận ý, sự chiếu cố; sự thiên vị; ân huệ; đặc ân, sự giúp đỡ, sự che chở, sự ủng hộ, vật ban cho; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) quà nhỏ, vật kỷ niệm, huy hiệu, thư, sự thứ lỗi; sự cho phép, (từ cổ, nghĩa cổ) vẻ mặt, không mất tiền, đồng ý cho ai ăn nằm với mình; "ban ân" cho ai, kính nhờ... chuyển, curry, ưu đâi, biệt đãi, chiếu cố, thiên vị, bênh vực, giúp đỡ, ủng hộ; tỏ ra có lợi cho ; làm dễ dàng cho, làm thuận lợi cho, trông giống, thích dùng (thứ áo, giày... nào; trong văn báo chí)
Thế chấp.+ Là một sự thu xếp về mặt pháp lý theo đó một hình thức sở hữu một loại tài sản nào đó được người đi vay chuyển cho người cho vay như một sự bảo đảm đối với khoản vay đó.
đường cái, quốc lộ, con đường chính, con đường, đường lối
có ý định trước, được định trước, có ý, chủ tâm
hòn tuyết, nắm tuyết, bánh putđinh táo, ném bằng hòn tuyết